Thông tin bổ sung
Phí bảo hiểm của hội viên | $0 |
---|---|
Giảm phí bảo hiểm Phần B | Không bao gồm |
Khấu trừ | $0 |
Chi phí xuất túi (tự trả) tối đa | $0 |
Nhập viện Nội trú** | $0 đồng thanh toán không giới hạn số ngày |
Bệnh viện ngoại trú | $0 đồng thanh toán mỗi lần thăm khám |
Thăm khám bác sĩ | $0 đồng thanh toán mỗi lần thăm khám |
Thăm khám chuyên khoa | $0 đồng thanh toán mỗi lần thăm khám |
Chăm sóc cấp cứu | $0 đồng thanh toán |
Chăm sóc khẩn cấp | $0 đồng thanh toán mỗi lần thăm khám |
Xét nghiệm | X-quang | $0 đồng thanh toán |
Bảo hiểm thính lực | Máy trợ thính | $0 đồng thanh toán, $600 mỗi tai, mỗi năm |
Bảo hiểm nha khoa | $550 mỗi quý, có chuyển tiếp ($2,200 mỗi năm) |
Bảo hiểm thị lực và kính mắt định kỳ | $0 đồng thanh toán, $200 hàng năm |
Chuyên chở (Không khẩn cấp)* | $0 tiền đồng trả cho 24 chuyến đi một chiều mỗi năm, bán kính 30 dặm, có thể có thêm 24 chuyến đi dựa trên sự hội đủ điều kiện VBID |
Trợ cấp sức khỏe & an sinh linh hoạt | $200 mỗi quý, không chuyển tiếp ($800 mỗi năm) |
Châm cứu | $0 đồng thanh toán, tối đa $2,000 (không giới hạn số lần thăm khám) |
Các liệu pháp sức khỏe phương Đông | $0 đồng thanh toán lên đến 24 dịch vụ mỗi năm |
Bảo hiểm cấp cứu toàn cầu | Lên đến $100,000 giới hạn hàng năm |
Bảo hiểm thuốc theo toa (Phần D) | $0, Được bao gồm |
Khoản khấu trừ Thuốc theo toa (Phần D)* | $0 |
Trợ cấp hàng tạp hóa* | $125 mỗi tháng |